Từ "ác tâm" trong tiếng Việt có nghĩa là lòng độc ác, tức là tâm hồn hay suy nghĩ của một người có ý định xấu, gây hại cho người khác. Từ này được cấu tạo từ hai phần: "ác" (có nghĩa là xấu, độc ác) và "tâm" (có nghĩa là lòng, tâm hồn). Khi kết hợp lại, "ác tâm" chỉ những người có suy nghĩ và hành động không tốt, thường là muốn làm tổn thương hoặc hại người khác.
Ví dụ sử dụng từ "ác tâm":
Câu cơ bản: "Kẻ có ác tâm đã vu oan cho chị ấy."
Câu nâng cao: "Hành động của hắn thể hiện rõ ác tâm bên trong, khi hắn không ngần ngại làm tổn thương những người xung quanh chỉ để thỏa mãn lòng tự tôn của mình."
Phân biệt các biến thể của từ:
Ác độc: Từ này cũng có nghĩa gần giống với "ác tâm", nhưng thường dùng để chỉ hành động hoặc tính cách của một người (ví dụ: "hắn rất ác độc khi làm tổn thương bạn bè").
Ác ý: Từ này nhấn mạnh về ý định xấu, có thể không cần thiết phải có hành động cụ thể (ví dụ: "Cô ấy nói những lời cay độc với ác ý").
Từ đồng nghĩa và liên quan:
Độc ác: Mang nghĩa tương tự như "ác tâm", nhấn mạnh đến tính cách xấu (ví dụ: "Hắn là một người độc ác").
Xấu xa: Chỉ những hành động hoặc tư tưởng không tốt (ví dụ: "Những hành động xấu xa của hắn khiến mọi người xa lánh").
Tâm địa xấu: Cũng có thể dùng để chỉ một người có ý định xấu (ví dụ: "Cô ấy có tâm địa xấu, luôn tìm cách làm hại người khác").
Các cách sử dụng khác:
"Ác tâm" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ văn viết đến văn nói, thường dùng để chỉ những tình huống tiêu cực hoặc khi nói về những hành động xấu.
Trong văn học, từ "ác tâm" thường được dùng để miêu tả nhân vật phản diện, tạo nên sự kịch tính trong câu chuyện.